Thiết bị chuyển mạch HPE Aruba 2930F 48G PoE+ 4SFP Swch _ JL262A
Switch Aruba JL262A 2930F 48 Ports
Ports autosensing 10/100/1000 PoE+ 370W, 4 SFP Uplink
Thiết bị mạng Aruba JL262A dụng cho việc cung cấp kết nối mạng LAN đến các máy tính làm việc và các thiết bị cần kết nối mạng như bộ phát không dây wifi, máy in, máy chủ, IP camera … Dòng switch Aruba JL262A tiết kiệm chi phí và rất hiệu quả cho việc cung cấp kết nối mạng, với mức tiêu thụ nguồn điện thấp.
Thông số kỹ thuật chi tiết của switch Aruba JL262A:
I/O ports and slots | 48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T, IEEE 802.3at PoE+); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only 4 SFP |
Additional ports and slots | 1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port |
Physical characteristics | Dimensions: 17.42(w) x 11.98(d) x 1.73(h) in (44.25 x 30.42 x 4.39 cm) (1U height) |
Memory and processor | Dual Core ARM Coretex @ 1016 MHz, 1 GB DDR3 SDRAM; Packet buffer size: 12.38 MB 4.5MB Ingress/7.875MB Egress, 4 GB eMMC |
Mounting and enclosure | Mounts in an EIA-standard 19-inch telco rack or equipment cabinet (rack-mounting kit available); Horizontal surface mounting; Wall mounting |
Performance | 1000 Mb Latency < 3.8 µs (64-byte packets) |
Environment | Operating temperature: 32°F to 113°F (0°C to 45°C) |
Electrical characteristics | Frequency: 50/60 Hz |
Safety | UL 60950-1, 2nd Edition; EN 60950-1:2006 +A11:2009 +A1:2010 +A12:2011+A2:2013; IEC 60950-1:2005 +A1:2009 +A2:2013; CSA 22.2 No. 60950-1-07 2nd; EN 60825-1:2007 / IEC 60825-1:2007 Class 1 |
Emissions | EN 55022:2010/CISPR 22 Class A; FCC CFR 47 Part 15 Class A; VCCI Class A; ICES-003 Class A; CNS 13438 |
Management | Aruba AirWave Network Management; IMC – Intelligent Management Center; Command-line interface; Web browser; Configuration menu; SNMP manager; Telnet; RMON1; FTP; Out-of-band management (serial RS-232C or micro USB), aruba switch default enable password, aruba switch configuration guide |
Các tính năng hỗ trợ trên switch Aruba JL262A
Unified Wired and Wireless |
|
Software-defined networks | REST APIs and OpenFlow |
Quality of Service (QoS) |
|
Connectivity |
|
Performance and efficiency |
|
Convergence |
|
Resiliency and high availability |
|
Simplified configuration and management |
|
Manageability |
|
Layer 2 switching |
|
Layer 3 |
|
Security |
|
Monitor and diagnostics | Digital optical monitoring of SFP+ and 1000BASE-T transceivers |